Có 2 kết quả:
充电 chōng diàn ㄔㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ • 充電 chōng diàn ㄔㄨㄥ ㄉㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recharge batteries
(2) fig. to rest and recuperate
(2) fig. to rest and recuperate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recharge batteries
(2) fig. to rest and recuperate
(2) fig. to rest and recuperate
Bình luận 0